Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 ASEAN integration & its roles to shipping and logistics 2015 : Proceedings of The 8th international conference of Asian Shipping and Logistics . - H. : Transport Publishing House, 2015 . - 438p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02530, SDH/LT 02531
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 2 Dictionary of shipping terms / Peter Brodie . - 6th edition. - USA : Routledge, 2013 . - 276p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00662, SDH/LV 00663, SDH/LV 00769, SDH/LV 00770
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000662-63%20-%20Dictionary-of-shipping-terms_Peter-Brodie_2013.pdf
  • 3 Dynasties of the sea : The shipowner and financiers who expanded the era of free trade / Lori Ann Larocco . - United Kingdom : Marine Money, Inc, 2012 . - 271p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00786, SDH/LV 00787
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 4 Đại lý và giao nhận : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 5 Hàng hóa trong vận tải biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 59tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 6 Kinh doanh cảng biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 7 Kinh doanh cảng biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 8 Kinh doanh vận tải biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 109tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 9 Kinh tế cảng : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 83tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 10 Maritime economics : A macroeconomic approach / Elias Karakitsos, Lambros Varnavides . - New York : Palgrave Macmillan, 2014 . - 372p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03335, SDH/LT 03360
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003335%20-%20Maritime-economics_A-macroeconomic-approach_Elias-Karakitsos_2014.pdf
  • 11 Principles of chartering / Photis M. Panayides . - Second edition. - Great Britain : CreateSpace Independent Pulishing, 2016 . - 262p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00788, SDH/LV 00789
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 12 Shipping strategy: Innovating for success / Peter Lorange . - New York : Cambridge University Press, 2009 . - 273p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00775, SDH/LV 00776
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 13 Tài liệu học tập Hàng hóa trong vận tải biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 59tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Hang-hoa-trong-van-tai_15216_2021.pdf
  • 14 Tài liệu học tập Kinh tế cảng : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển / Bộ môn Kinh tế vận tài biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 87tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Kinh-te-cang_15305_2020.pdf
  • 15 The international handbook of shipping finance : Theory and practice / Manolis G. Kavussanos, Ilias D. Visvikis editors . - United Kingdom : Palgrave Macmillan, 2016 . - 430p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03358, SDH/LT 03359
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003358-59%20-%20The-international-handbook-of-shipping-finance_Manolis-G.Kavussanos_2016.pdf
  • 16 The shipbrokers working knowledge: Dry cargo chartering in practice / George N.Tsoudis . - United Kingdom : Akakia Publications, 2015 . - 655p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03391, SDH/LT 03392
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :